Có 2 kết quả:
办公时间 bàn gōng shí jiān ㄅㄢˋ ㄍㄨㄥ ㄕˊ ㄐㄧㄢ • 辦公時間 bàn gōng shí jiān ㄅㄢˋ ㄍㄨㄥ ㄕˊ ㄐㄧㄢ
bàn gōng shí jiān ㄅㄢˋ ㄍㄨㄥ ㄕˊ ㄐㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
office hours
Bình luận 0
bàn gōng shí jiān ㄅㄢˋ ㄍㄨㄥ ㄕˊ ㄐㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
office hours
Bình luận 0